Responsive image

Gilt

Phát âm

Phiên âm: /ɡɪlt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Heo cái tơ

Nghĩa tiếng Anh:
A young female pig.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: