Responsive image

Dressed weight

Phát âm

Phiên âm: /drest weɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Khối lượng thịt móc hàm

Nghĩa tiếng Anh:
The weight of meat after organs, excess fat, and inedible parts such as the head or tail have been removed during butchery.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: