Responsive image

Fatty tissue

Phát âm

Phiên âm: /ˈfætɪ ˈtɪsjuː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mô mỡ

Nghĩa tiếng Anh:
Tissue with excessive accumulation of fat.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: