Responsive image

Nutritive value

Phát âm

Phiên âm: /ˈnjuːtrɪtɪv ˈvæljuː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giá trị dinh dưỡng

Nghĩa tiếng Anh:
An indication of the contribution of a food to the nutrient content of the diet. This value depends on the quantity of a food which is digested and absorbed and the amounts of the essential nutrients (protein, fat, carbohydrate, minerals, vitamins) which it contains.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: