Responsive image

Coria

Phát âm

Phiên âm: /ˈkɔriə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Corium (n). The deep inner layer of the skin, beneath the epidermis, containing connective tissue, blood vessels, and fat.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: