Responsive image

Beneath

Phát âm

Phiên âm: /bɪˈniːθ/

Từ loại: Prepositions

Nghĩa tiếng Việt:
Ở dưới thấp, ở dưới

Nghĩa tiếng Anh:
At a lower level or layer than.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: