Responsive image

Menstruation

Phát âm

Phiên âm: /ˌmɛnstrʊˈeɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự thấy kinh, kinh nguyệt

Nghĩa tiếng Anh:
The process in a woman of discharging blood and other material from the lining of the uterus at intervals of about one lunar month from puberty until the menopause, except during pregnancy.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: