Phiên âm: /ˈpreɡnənsi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự có thai, sự có mang, sự có chửa; thời kỳ mang thai
Nghĩa tiếng Anh:
Pregnancy is the condition of being pregnant or the period of time during which a female is pregnant.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: