Phiên âm: /ˈrektəl pælˈpeɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sờ nắn trực tràng
Nghĩa tiếng Anh:
A technique used to diagnose pregnancy in cows.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: