Responsive image

Rectal

Phát âm

Phiên âm: /ˈrektəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc trực tràng

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or affecting the rectum.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: