Responsive image

Differential blood count

Phát âm

Phiên âm: /ˌdɪfəˈrenʃl blʌd kaʊnt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xét nghiệm phân biệt bạch cầu

Nghĩa tiếng Anh:
A blood count which includes separate counts for each kind of white blood cell.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: