Responsive image

Ductal

Phát âm

Phiên âm: /ˈdʌktəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc ống, thuộc ống dẫn

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to a duct or tube-like structure in the body that carries bodily fluids.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: