Responsive image

Emit

Phát âm

Phiên âm: /ɪˈmɪt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Phát ra, tỏa ra

Nghĩa tiếng Anh:
To send forth (liquid, light, heat, sound, particles, etc.); discharge.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: