Responsive image

Light

Phát âm

Phiên âm: /lʌɪt/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Ánh sáng, nguồn ánh sáng; nhẹ, nhạt

Nghĩa tiếng Anh:
A source of light, as the sun, a lamp, a light bulb, etc.; having light, not dark, bright; (of a colour) pale.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: