Responsive image

Reflection

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈflɛkʃən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại

Nghĩa tiếng Anh:
The return of light, heat, sound, etc., after striking a surface.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: