Phiên âm: /ˈɛkoʊ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng dội, tiếng vang; dội lại, vang lại
Nghĩa tiếng Anh:
The repetition of a sound caused by reflection of sound waves; To emit an echo; resound with an echo.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: