Responsive image

Pale

Phát âm

Phiên âm: /peɪl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Tái, nhợt nhạt, xanh xám

Nghĩa tiếng Anh:
Light in colour or shade; containing little colour or pigment.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: