Phiên âm: /red fɜːm ˌnɒnɪɡˈzjuːdətɪv/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thịt RFN (đỏ hồng, cứng, không rỉ dịch)
Nghĩa tiếng Anh:
“Ideal” meat with desirable color, firmness and water-holding capacity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: