Responsive image

Optical

Phát âm

Phiên âm: /ˈɒptɪkl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác, (thuộc) quang học

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to sight, especially in relation to the action of light.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: