Phiên âm: /ˈsɛdɪm(ə)nt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cặn, chất lắng xuống đáy chất lỏng
Nghĩa tiếng Anh:
Matter that settles to the bottom of a liquid; dregs.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: