Responsive image

Urinary bladder

Phát âm

Phiên âm: /ˈjʊərɪnəri ˈblædə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bàng quang, bóng đái

Nghĩa tiếng Anh:
A distensible membranous sac in which the urine excreted from the kidneys is stored.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: