Phiên âm: /ˈriːnl/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) thận, trong thận, gần thận
Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the kidneys.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: