Responsive image

Kidney stone

Phát âm

Phiên âm: /ˈkɪdni stəʊn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sỏi thận

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Renal calculus (n). A hard mass formed in the kidneys, typically consisting of insoluble calcium compounds; a renal calculus.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: