Phiên âm: /ˈkɒmpaʊnd/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Hợp chất, phức hợp
Nghĩa tiếng Anh:
A substance formed from two or more elements chemically united in fixed proportions; Made up or consisting of several parts or elements.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: