Responsive image

Indicator

Phát âm

Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪtə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Vật chỉ thị, cây chỉ thị, chất chỉ thị

Nghĩa tiếng Anh:
An animal or plant species that can be used to infer conditions in a particular habitat; A compound that changes colour at a specific pH value or in the presence of a particular substance, and can be used to monitor acidity, alkalinity, or the progress of a reaction.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: