Responsive image

Habitat

Phát âm

Phiên âm: /ˈhæbɪtæt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Môi trường sống, nơi sống

Nghĩa tiếng Anh:
The place where a particular type of animal or plant is normally found.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: