Responsive image

Macroclimate

Phát âm

Phiên âm: /ˈmakrə(ʊ)ˌklʌɪmɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Khí hậu ở một khu vực lớn

Nghĩa tiếng Anh:
The general climate of a relatively large area.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: