Responsive image

Macro-

Phát âm

Phiên âm: /ˈmakrəʊ/

Từ loại: Prefix

Nghĩa tiếng Việt:
To, lớn, vĩ mô

Nghĩa tiếng Anh:
Large; large-scale.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: