Phiên âm: /ˈeəriə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phạm vi, tầm; khu, vùng, diện tích
Nghĩa tiếng Anh:
A subject or range of activity or interest; A region or part of a town, a country, or the world.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: