Responsive image

Subject

Phát âm

Phiên âm: /ˈsʌbdʒɪkt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chủ đề, vấn đề, đề tài, đối tượng

Nghĩa tiếng Anh:
A person or thing that is being discussed, described, or dealt with; A branch of knowledge studied or taught in a school, college, or university.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: