Phiên âm: /ˈspeʃəlɪst/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
Nghĩa tiếng Anh:
A person who concentrates primarily on a particular subject or activity; a person highly skilled in a specific and restricted field.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: