Responsive image

Field

Phát âm

Phiên âm: /fiːld/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cánh đồng; lĩnh vực

Nghĩa tiếng Anh:
An area of open land, especially one planted with crops or pasture, typically bounded by hedges or fences; A particular branch of study or sphere of activity or interest.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: