Responsive image

Pasture

Phát âm

Phiên âm: /ˈpɑːstʃə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bãi chăn thả

Nghĩa tiếng Anh:
Grassland grown or or used for the grazing of livestock, as opposed to meadows which are grown for hay or silage.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: