Responsive image

Pasture management

Phát âm

Phiên âm: /ˈpæstʃər ˈmænɪdʒmənt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Quản lý bãi chăn thả

Nghĩa tiếng Anh:
The control of pasture by grazing, cutting, reseeding, etc.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: