Responsive image

Hay

Phát âm

Phiên âm: /heɪ/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Cỏ khô; phơi khô

Nghĩa tiếng Anh:
Dried green grass (meadow hay) or cereal crop (wheat, oats, or barley hay) or legume crop (lucerne, alfalfa) used as feed for housed animals in the winter time and for supplementary feeding of pastured animals when there is need; (Of grass) dry while standing.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: