Phiên âm: /ɡrɑːs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cỏ
Nghĩa tiếng Anh:
Flowering monocotyledon of which there are a great many genera, including wheat, barley, rice,… A common wild plant with narrow green leaves and stems that are eaten by cows, horses, sheep, etc.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: