Responsive image

Grazing land

Phát âm

Phiên âm: /ˈɡreɪzɪŋ lænd/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đồng cỏ

Nghĩa tiếng Anh:
A field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: