Truy cập: 31945
Phiên âm: /ˈɡreɪzɪŋ lænd/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Đồng cỏ
Nghĩa tiếng Anh: A field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: