Responsive image

Forage

Phát âm

Phiên âm: /ˈfɔːrɪdʒ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thức ăn xanh

Nghĩa tiếng Anh:
Forage refers to plants or plant parts other than separated grains fed to or grazed by domestic animals. Forage may be fresh, dry or ensiled (e.g., pasture, green chop, hay, haylage).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: