Phiên âm: /ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Hơn hẳn, vượt trội, độc đáo
Nghĩa tiếng Anh:
At the forefront of people or things in a field of activity; leading.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: