Phiên âm: /krɒp/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Vụ, mùa, cây trồng; diều; gặt, hái, gieo, trồng, gặm
Nghĩa tiếng Anh:
A cultivated plant that is grown on a large scale commercially, especially a cereal, fruit, or vegetable; A pouch in a bird's gullet where food is stored or prepared for digestion; Harvest (plants or their produce) from a particular area; (Of an animal) bite off and eat the tops of (plants).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: