Phiên âm: /paʊtʃ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da)
Nghĩa tiếng Anh:
Any sac, pocket, or pouchlike cavity or space in an organ or part.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: