Responsive image

Saccule

Phát âm

Phiên âm: /ˈsakjuːl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Túi, túi nhỏ

Nghĩa tiếng Anh:
A small sac, pouch, or cyst.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: