Phiên âm: /plɑːnt/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Thực vật, nhà máy, xí nghiệp; trồng, gieo
Nghĩa tiếng Anh:
A small plant, as distinct from a shrub or tree, A place where an industrial or manufacturing process takes place; Put (a seed, bulb, or plant) in the ground so that it can grow.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: