Responsive image

Soil

Phát âm

Phiên âm: /sɔɪl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đất trồng

Nghĩa tiếng Anh:
The top layer of the earth in which plants, trees, etc. grow.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: