Responsive image

Anthocyanidin

Phát âm

Phiên âm: /ˌanθə(ʊ)sʌɪˈanɪdɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Anthocyanidin là sắc tố thực vật phổ biến

Nghĩa tiếng Anh:
Any of a class of blue, violet, or red plant pigments of the flavonoid group.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: