Phiên âm: /ˌsɛmiəˈkwætɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Nửa ở nước
Nghĩa tiếng Anh:
Partly aquatic; growing or living in or close to water, or carrying out part of its life cycle in water.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: