Responsive image

Life cycle

Phát âm

Phiên âm: /laɪf ˈsaɪkl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Vòng đời, loạt dạng thay đổi của một sinh vật khi nó phát triển

Nghĩa tiếng Anh:
The series of changes in the life of an organism including reproduction.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: