Responsive image

Trophozoite

Phát âm

Phiên âm: /ˌtrɒfə(ʊ)ˈzəʊʌɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Dưỡng thể, cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)

Nghĩa tiếng Anh:
A growing stage in the life cycle of some sporozoan parasites, when they are absorbing nutrients from the host.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: