Responsive image

Sporozoan

Phát âm

Phiên âm: /ˌspɒrə(ʊ)ˈzəʊən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Trùng bào tử

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Sporozoon (n). A protozoan of the phylum Sporozoa.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: