Responsive image

Merozoite

Phát âm

Phiên âm: /ˌmɛrəˈzoʊaɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tiểu thể hoa cúc

Nghĩa tiếng Anh:
A sporozoan trophozoite produced by schizogony that is capable of initiating a new sexual or asexual cycle of development.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: